| STT | Tên dịch vụ | Ý nghĩa chỉ định | Đơn giá |
| 1 | AFP | K tế bào gan nguyên phát, … | 95,000 |
| 2 | CEA | K đại trực tràng, … | 120,000 |
| 3 | CA 19-9 | K tụy, ... | 160,000 |
| 4 | CA 72-4 | K dạ dày, … | 160,000 |
| 5 | NSE | K phổi tế bào nhỏ, u nguyên bào thần kinh, … | 160,000 |
| 6 | CYFRA 21-1 | K phổi tế bào không nhỏ, bàng quang (dấu ấn lựa chọn 2), … | 160,000 |
| 7 | SCC | K biểu mô tế bào vẩy, … | 220,000 |
| 8 | TG | K tuyến giáp thể nang - nhú, … | 250,000 |
| TỔNG CỘNG | 1,325,000 | ||