Dịch vụ xét nghiệm

Xét Nghiệm Theo Yêu Cầu

STT TÊN DỊCH VỤ  GIÁ (VNĐ)  CÁCH LẤY MẪU THỜI GIAN TRẢ KẾT QUẢ
SINH HÓA
1 ALT (GPT)  25,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
2 AST (GOT)  25,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
3 GGT  35,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
4 CK-MB  50,000 Huyết thanh 60 phút
5 CK total  60,000 Huyết thanh 60 phút
6 Creatinin máu  25,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
7 Ure máu  25,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
8 Uric acid máu  35,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
9 Glucose (máu)  25,000 Máu chống đông NaF 2cc 60 phút
10 HbA1c  120,000 EDTA 2cc 60 phút
11 Insulin  100,000 Huyết thanh 90 phút
12 Cholesterol  25,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
13 Triglyceride  25,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
14 HDL-Cholesterol  25,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
15 LDL-Cholesterol  25,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
16 Bilirubin TP, TT, GT  40,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
17 Calci Ion  30,000 Huyết thanh 60 phút
18 Calci máu  30,000 Huyết thanh 60 phút
19 Điện di Protein  375,000 Huyết thanh 24h
20 Điện giải đồ (Na, K, CL)  55,000 Huyết thanh 60 phút
21 Điện giải đồ nước tiểu  55,000 Nước tiểu 60 phút
22 Amylase máu  45,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
23 NT-proBNP  550,000 Huyết thanh, huyết tương 120 phút
24 Fe (sắt huyết thanh)  45,000 Huyết thanh 60 phút
25 Ferritin  110,000 Huyết thanh 90 phút
26 Tranferrin  150,000 Huyết thanh 60 phút
27 Magnesium máu  50,000 Huyết thanh 60 phút
28 Prealbumin  120,000 Huyết thanh, huyết tương 24h
29 Albumin máu  25,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
30 Alkaline Phosphatase  45,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
31 Vitamin D Total  400,000 Huyết thanh 120 phút
32 Troponin T-hs  150,000 Huyết thanh 120 phút
33 A/G  40,000 Huyết thanh 60 phút
34 Định lượng Cồn trong máu  75,000 Huyết thanh 24h
35 Đồng  180,000 Huyết thanh 24h
36 Folate/Serum  180,000 Huyết thanh 24h
37 G6-PD/Blood  180,000 EDTA 2cc 24h
38 Globulin  30,000 Huyết thanh 60 phút
39 LDH  35,000 Huyết thanh 60 phút
40 Lipase  100,000 Huyết thanh 60 phút
41 eGFR  40,000 Huyết thanh, huyết tương 60 phút
42 Phosphat  50,000 Huyết thanh 60 phút
43 Homocystine Total  400,000 Huyết thanh 24h
44 Protein máu  25,000 Huyết thanh 60 phút
HUYẾT HỌC
45 Tổng phân tích máu 25 chỉ số  70,000 EDTA 2cc 60 phút
46 Máu lắng  25,000 EDTA 2cc 180 phút
47 Nhóm máu ABO & Rh  70,000 EDTA 2cc 60 phút
48 Thẻ định nhóm máu ABO & Rh   100,000 EDTA 2cc 60 phút
49 Điện di huyết sắc tố  350,000 EDTA 2cc 24h
50 Hồng cầu mạng lưới  90,000 EDTA 2cc 90 phút
51 Huyết đồ  100,000 EDTA 2cc 90 phút
52 Đông máu (INR)  60,000 Citrat 2cc 60 phút
53 Fibrinogen  60,000 Citrat 2cc 60 phút
54 APTT  60,000 Citrat 2cc 60 phút
55 D-dimer  300,000 Citrat 2cc 60 phút
NƯỚC TIỂU
56 Tổng phân tích nước tiểu, cặn lắng  50,000 Nước tiểu 60 phút
57 Cặn Addis  45,000 Nước tiểu 3h 60 phút
58 Catecholamin nước tiểu  1,000,000 Nước tiểu 24h Bảo quản bằng dung dịch 10 ml HCl 6M or Formon 5 ngày
59 Microabumin niệu  60,000 Nước tiểu 60 phút
60 Microabumin / Creatinin niệu  120,000 Nước tiểu 60 phút
61 Protein nước tiểu 24 giờ  60,000 Nước tiểu 24 giờ 60 phút
62 Panel gây nghiện (Heroin/Morphin/
Amphetamine/Methamphetamine, Ketamine/Marijuana) test nhanh
 300,000 Nước tiểu 60 phút
MIỄN DỊCH
63 HBsAg Cobas  75,000 Huyết thanh 90 phút
64 HBsAg định lượng  400,000 Huyết thanh 24h
65 HBsAb Cobas  90,000 Huyết thanh 90 phút
66 HBeAg Cobas  90,000 Huyết thanh 90 phút
67 HBeAb Cobas  90,000 Huyết thanh 90 phút
68 HBcAb Total  120,000 Huyết thanh 90 phút
69 HBcAb IgM  150,000 Huyết thanh 90 phút
70 HCV-Ab Cobas  120,000 Huyết thanh 90 phút
71 HAV-Ab Total  120,000 Huyết thanh 90 phút
72 HAV-Ab IgG  120,000 Huyết thanh 90 phút
73 HAV-Ab IgM  150,000 Huyết thanh 90 phút
74 HIV Combi PT  110,000 Huyết thanh 90 phút
75 Dengue IgM, IgG  100,000 Huyết thanh 60 phút
76 Dengue NS1 Ag  200,000 Huyết thanh 60 phút
77 Rubella IgG Cobas  150,000 Huyết thanh 120 phút
78 Rubella IgM Cobas  150,000 Huyết thanh 120 phút
79 Toxoplasma gondii IgG  150,000 Huyết thanh 120 phút
80 Toxoplasma gondii IgM  150,000 Huyết thanh 120 phút
81 CMV IgG  150,000 Huyết thanh 120 phút
82 CMV IgM  150,000 Huyết thanh 120 phút
83 Herpes I&II IgG (Simplex)  150,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ cùng ngày, sau 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ hôm sau. 
84 Herpes I&II IgM (Simplex)  150,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ cùng ngày, sau 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ hôm sau. 
85 Chlamydia trachomatis IgG  180,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ cùng ngày, sau 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ hôm sau. 
86 Chlamydia trachomatis IgM  180,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ cùng ngày, sau 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ hôm sau. 
87 Anti CCP  300,000 Huyết thanh 24h
88 CRP định lượng  110,000 Huyết thanh 60 phút
89 CRP-hs  120,000 Huyết thanh 24h
90 ASLO định lượng  80,000 Huyết thanh 60 phút
91 RF (γ Latex) định lượng  80,000 Huyết thanh 60 phút
92 IgG  360,000 Huyết thanh 24h
93 IgA
94 IgM
95 IgE  120,000 Huyết thanh 90 phút
96 Kháng thể kháng nhân: ANA  150,000 Huyết thanh 24h
97 Kháng  thể  kháng  nhân: Ds DNA  300,000 Huyết thanh 24h
98 H.pylori IgG  125,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. 
99 H.pylori IgM  125,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. 
100 HLA-B27  1,000,000 EDTA 2cc 24h
101 Chất gây nghiện/máu (heroin, ...)  400,000 EDTA 2cc 24h
102 C-Peptide  230,000 Huyết thanh 24h
103 DHEA.SO4  150,000 Huyết thanh 24h
104 Digoxin Serum  200,000 Huyết thanh 24h
105 EBV VCA IgA  230,000 Huyết thanh 24h-48h
106 EBV-VCA IgG  220,000 Huyết thanh 24h
107 EBV-VCA IgM  220,000 Huyết thanh 24h
108 HEV - IgM ( Viêm gan E)  220,000 Huyết thanh 24h
109 IGF-1 miễn dịch  300,000 Huyết thanh 24h
110 Measles IgG - Liaison  310,000 Huyết thanh 24h
111 Measles IgM - Liaison  310,000 Huyết thanh 24h
112 Mumps IgG miễn dịch  300,000 Huyết thanh 24h
113 Mumps IgM miễn dịch  300,000 Huyết thanh 24h
114 Thủy đậu (Varicella Zoster) IgG  400,000 Huyết thanh 24h
115 Thủy đậu (Varicella Zoster) IgM  400,000 Huyết thanh 24h
116 Procalcitonin (PCT)  450,000 Huyết thanh 24h
117 Anti-dsDNA  300,000 Huyết thanh 24h
118 Anti LKM-1  300,000 Huyết thanh 24h
119 Định lượng C3  125,000 Huyết thanh 24h
120 Định lượng C4  125,000 Huyết thanh 24h
121 Vitamin B12  180,000 Huyết thanh 24h
122 Kẽm  200,000 Huyết thanh 24h
123 Syphilis TP (CMIA)  160,000 Huyết thanh 24h
NỘI TIẾT
124 T3  80,000 Huyết thanh 90 phút
125 FT3  80,000 Huyết thanh 90 phút
126 T4  80,000 Huyết thanh 90 phút
127 FT4  80,000 Huyết thanh 90 phút
128 TSH  80,000 Huyết thanh 90 phút
129 TSH Receptor (TRAb)  550,000 Huyết thanh 90 phút
130 Anti Microsomal (TPOAb)  200,000 Huyết thanh 90 phút
131 Anti Thyroglubulin (Anti TG)  200,000 Huyết thanh 90 phút
132 TG ( Thyroglobulin)  250,000 Huyết thanh 90 phút
133 Aldosteron  500,000 EDTA 2cc 24h
134 Parathyroid hormon (PTH)  250,000 Huyết thanh 24h
135 Định lượng Cortisol máu (7-10h)  150,000 Huyết thanh 90 phút
136 Định lượng Cortisol máu (16-20h)  150,000 Huyết thanh 90 phút
137 Catecholamine máu  1,000,000 EDTA 2cc 5 ngày
138 Testosterone  90,000 Huyết thanh 90 phút
139 Estradiol (E2)  90,000 Huyết thanh 90 phút
140 FSH  90,000 Huyết thanh 90 phút
141 LH  90,000 Huyết thanh 90 phút
142 Prolactin  90,000 Huyết thanh 90 phút
143 Progesteron  90,000 Huyết thanh 90 phút
144 AMH Cobas  600,000 Huyết thanh 90 phút
145 Beta-hCG  160,000 Huyết thanh 90 phút
146 Triple test  300,000 Huyết thanh 2-3 ngày
147 Double test  350,000 Huyết thanh 2-3 ngày
148 Hormon chống bài niệu (ADH)  900,000 2 EDTA 2cc 10 ngày
149 h.G.H  280,000 Huyết thanh 24h
150 Anti beta2 glycoprotein IgG  900,000 Huyết thanh 24h
151 Anti beta2 glycoprotein IgM  900,000 Huyết thanh 24h
152 Anti Phospholipid IgG  280,000 Huyết thanh 24h
153 Anti Phospholipid IgM  280,000 Huyết thanh 24h
154 Free Testosterone  350,000 Huyết thanh 24h
155 Hormon kích vỏ thượng thận (ACTH)  250,000 EDTA 2cc 24h
DẤU ẤN UNG THƯ
156 AFP  95,000 Huyết thanh 90 phút
157 PSA total  120,000 Huyết thanh 90 phút
158 PSA, free  120,000 Huyết thanh 90 phút
159 CEA  120,000 Huyết thanh 90 phút
160 CA 125  160,000 Huyết thanh 90 phút
161 HE4  400,000 Huyết thanh 90 phút
162 CA 15-3  160,000 Huyết thanh 90 phút
163 CA 19-9  160,000 Huyết thanh 90 phút
164 CA 72-4  160,000 Huyết thanh 90 phút
165 PEPSINOGEN  500,000 Huyết thanh 24h
166 Beta2 microglobulin  180,000 Huyết thanh 24h
167 Beta Cross-Laps  160,000 Huyết thanh 24h
168 NSE  160,000 Huyết thanh 90 phút
169 Pro GRP  400,000 Huyết thanh 24h
170 CYFRA 21-1  160,000 Huyết thanh 90 phút
171 SCC  220,000 Huyết thanh 90 phút
KÝ SINH TRÙNG
172 Gnathostoma IgG (Giun đầu gai )  90,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. 
173 Strongyloides stercoralis IgG (Giun lươn)  90,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. 
174 Toxocara IgG (Giun đũa chó, mèo)  90,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. 
175 Cysticercosis-IgG (Sán dải heo)  90,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. 
176 E.histolytica
(Amip trong gan/phổi)
 90,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. 
177 Echinococcus-IgG (Sán dãi chó)  90,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. 
178 Fasciola sp-IgG (Sán lá gan lớn)  90,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. 
179 Paragonimusringeri- IgG(Sán lá phổi)  90,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. 
180 Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn)  90,000 Huyết thanh 24-48 giờ
181 Schistosoma  mansoni  - IgG(Sán máng)  90,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. 
182 Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa)  90,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. 
183 Clonorchis sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ)  90,000 Huyết thanh Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. 
184 Angiostrongylus-IgG (Giun tròn)  90,000 Huyết thanh 24-48 giờ
SINH HỌC PHÂN TỬ
185 HBV-DNA PCR định lượng  500,000 Huyết thanh 3-5 ngày
186 HBV DNA Cobas Taqman  1,800,000 Huyết thanh 3-5 ngày
187 HBV Genotype Taqman  1,050,000 Huyết thanh 3-5 ngày
188 HCV-RNA Định lượng  750,000 Huyết thanh 3-5 ngày
189 HCV RNA Cobas Taqman  1,950,000 Huyết thanh 3-5 ngày
190 HCV Genotype Taqman  1,050,000 Huyết thanh 3-5 ngày
191 Chẩn  đoán  lậu  cầu  -  Kỹ thuật PCR  350,000 Dịch 3-5 ngày
192 PCR lao  350,000 Dịch, Đờm 3-5 ngày
193 PCR Chlamydia  350,000 Dịch 3-5 ngày
194 HPV định Type  600,000 Dịch 3-5 ngày
195 13 tác nhân gây bệnh đường tình dục  1,250,000 Dịch 5 ngày
TẾ BÀO HỌC
196 Tế bào âm đạo Cell prep  500,000 Tế bào CTC 5 ngày
197 Tế bào Pap'mear  150,000 Dịch phết âm đạo 5 ngày
198 Anapath (Sinh thiết)  500,000 Mảnh sinh thiết 5 ngày
199 Nhiễm sắc thể đồ  1,000,000 Sodium Heparin 10 ngày
VI SINH
200 Cấy đàm +KSĐ  370,000 Đàm (sputum) 3-5 ngày
201 Cấy mủ +KSĐ  370,000 Mủ 3-5 ngày
202 Cấy dịch +KSĐ  370,000 Dịch (Fluid) 3-5 ngày
203 Cấy phân(3 tác nhân) KSK  300,000 Phân (Stool) 3-5 ngày
204 Cấy phân +KSĐ  200,000 Phân (Stool) 3-5 ngày
205 Cấy nước tiểu +KSĐ  370,000 Nước tiểu (Random urine) 3-5 ngày
206 Cấy máu +KSĐ  420,000 5ml máu vào bình BHI 10 ngày
207 AFB đàm ( Soi BK)  90,000 Đờm (sputum) 120 phút
208 Soi tươi tìm lậu  60,000 Dịch 120 phút
209 Soi tươi tìm nấm các loại  60,000 Dịch,Da ,móng… 120 phút
210 Hồng,bạch cầu trong phân  70,000 Phân (Stool) 120 phút
211 KST đường ruột  90,000 Phân (Stool) 120 phút
212 Tìm cặn dư trong phân  60,000 Phân (Stool) 120 phút
213 Tìm hạt mỡ  60,000 Phân (Stool) 120 phút
214 Tìm nấm trong phân  60,000 Phân (Stool) 120 phút
215 Vi khuẩn chí đường ruột  60,000 Phân (Stool) 120 phút
216 RPR định lượng  160,000 Huyết thanh 60 phút
217 Syphilis TP  60,000 Huyết thanh 60 phút
218 Syphilis định lượng  170,000 Huyết thanh 24h
219 TPHA  100,000 Huyết thanh 60 phút
220 TPHA định lượng hiệu giá kháng thể  370,000 Huyết thanh 60 phút
221 Tìm KST sốt rét  (Soi kính hiển vi)  50,000 Kéo lam máu (Blood Smear) 120 phút
222 Phản ứng Widal  150,000 Huyết thanh 24h
223 H.P C13 hơi thở  600,000 Thổi bóng 60 phút
224 Cúm AB test  350,000 Dịch hầu họng 60 phút
DỊ ỨNG
225 Panel 44 dị nguyên        1,100,000 Huyết thanh 24h - 48h
226 Panel 60 dị nguyên        1,500,000 Huyết thanh 24h - 48h
227 Panel 91 dị nguyên        2,000,000 Huyết thanh 24h - 48h
SÀNG LỌC TRƯỚC SINH - NIPT
228 NIPT-1 (NST: 13 – 18 – 21)        2,500,000 Ống chuyên biệt 5 - 7 ngày
229  NIPT-2 (NST: 13 – 18 – 21, Turner)        3,000,000 Ống chuyên biệt 5 - 7 ngày
230 NIPT-3 (NIPT-2 + Thalassemia)        3,500,000 Ống chuyên biệt 5 - 7 ngày
231 NIPT-4 (NIPT-3 + XXX, XXY, XXXY, XYY, 2.800 đột biến gây 9 bệnh di truyền lặn cho mẹ)        4,500,000 Ống chuyên biệt 5 - 7 ngày
232 NIPT-5 (NIPT-4 + 19 NST khác)        6,000,000 Ống chuyên biệt 5 - 7 ngày
233 NIPT-6 (NIPT-5 + 7.000 đột biến Gen trội cho thai)        9,500,000 Ống chuyên biệt 7 - 10 ngày

Ghi chú: Thời gian có kết quả được tính từ khi Labo nhận được mẫu.
Đối với các dịch vụ đặc thù chưa có trong danh mục này, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp 0902.20.7989 hoặc 0833.17.0123 để được tư vấn chi tiết.


Trân trọng cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi!


MEDALAB
TẬN TÂM - CHẤT LƯỢNG - CHUYÊN NGHIỆP


Trung Tâm Xét Nghiệm Y Khoa MEDALAB

Địa chỉ: 35 Hoàng Hoa Thám, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh

Hotline: 0902.20.79.89 - 0833.17.0123

Website: www.medalab.vn

Email: [email protected]

 

Nội dung đang cập nhật

Hệ Thống Cơ Sở Vật Chất

Sở hữu hệ thống trang thiết bị cao cấp, hàng đầu thế giới trong chẩn đoán và điều trị.
Hệ thống máy móc được vận hành và kiểm duyệt bởi Bác sĩ, KTV có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực Xét Nghiệm và chuyên môn cao trong nghề.

Khách hàng nói về chúng tôi

Chất lượng dịch vụ xét nghiệm rất tốt. Nhanh chóng tiện lợi và chi phí thù hợp. Tôi đã sử dụng dịch vụ MEDALAB để chăm sóc sức khoẻ của cán bộ và nhân viên công ty định kỳ.
Anh. Trần Ngọc Huy

Anh. Trần Ngọc Huy

Lập trình viên
Nhân viên lấy máu tại nhà rất chuyên nghiệp và nhanh chóng. Tôi cũng nhận được kết quả xét nghiệm chính xác giúp tôi trị được đúng bệnh. Tôi sẽ tin tưởng và sử dụng dịch vụ của các bạn.
Cô. Ngọc Lan

Cô. Ngọc Lan

Nội trợ
Mình sử dụng dịch vụ khám bệnh và xét nghiệm theo yêu cầu ở trung tâm MEDALAB này và rất hài lòng. Kết quả nhanh và chính xác. Dịch vụ trung tâm nhanh, thuận tiện, chăm sóc hướng dẫn khách hàng tận tình. Chắc chắn sẽ giới thiệu người thân và quay lại khi có nhu cầu.
Trang Pham

Trang Pham

Phòng khám mới, sạch đẹp. Đội ngũ y bác sỹ nhiệt tình, tận tâm. Mình và người nhà rất hài lòng nhé! Thả tim cho phòng khám phát huy hơn nữa nhé!
Phượng Phạm

Phượng Phạm

Rất hài lòng với dịch vụ của trung tâm, sạch sẽ, thân thiện và chuyên nghiệp. Mình sẽ giới thiệu người thân đến đây ❤️
Anh Nguyễn Thị Kim

Anh Nguyễn Thị Kim

Chu đáo, tận tình, kết quả nhanh...Một nơi đáng tin cậy để sức khỏe của bạn được chăm sóc tốt nhất.
pham hue

pham hue

TRUNG TÂM XÉT NGHIỆM Y KHOA MEDALAB

Địa chỉ: 35 Hoàng Hoa Thám, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
Hotline: 0902.20.79.89 - 0833.17.0123
Website: www.medalab.vn

Kết nối với Medalab

  • Hotline/Zalo: 0902.20.7989 - MEDALAB
  • Sales: 0933.14.8988 - Mr.Xuân
  • Laboratory: [email protected]
@Copyright 2024
@Bản quyền thuộc về Medalab | Cung cấp bởi SOPRO