| STT |
TÊN DỊCH VỤ |
GIÁ (VNĐ) |
CÁCH LẤY MẪU |
THỜI GIAN TRẢ KẾT QUẢ |
| SINH HÓA |
| 1 |
ALT (GPT) |
25,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 2 |
AST (GOT) |
25,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 3 |
GGT |
35,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 4 |
CK-MB |
50,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 5 |
CK total |
60,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 6 |
Creatinin máu |
25,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 7 |
Ure máu |
25,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 8 |
Uric acid máu |
35,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 9 |
Glucose (máu) |
25,000 |
Máu chống đông NaF 2cc |
60 phút |
| 10 |
HbA1c |
120,000 |
EDTA 2cc |
60 phút |
| 11 |
Insulin |
100,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 12 |
Cholesterol |
25,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 13 |
Triglyceride |
25,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 14 |
HDL-Cholesterol |
25,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 15 |
LDL-Cholesterol |
25,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 16 |
Bilirubin TP, TT, GT |
40,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 17 |
Calci Ion |
30,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 18 |
Calci máu |
30,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 19 |
Điện di Protein |
375,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 20 |
Điện giải đồ (Na, K, CL) |
55,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 21 |
Điện giải đồ nước tiểu |
55,000 |
Nước tiểu |
60 phút |
| 22 |
Amylase máu |
45,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 23 |
NT-proBNP |
550,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
120 phút |
| 24 |
Fe (sắt huyết thanh) |
45,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 25 |
Ferritin |
110,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 26 |
Tranferrin |
150,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 27 |
Magnesium máu |
50,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 28 |
Prealbumin |
120,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
24h |
| 29 |
Albumin máu |
25,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 30 |
Alkaline Phosphatase |
45,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 31 |
Vitamin D Total |
400,000 |
Huyết thanh |
120 phút |
| 32 |
Troponin T-hs |
150,000 |
Huyết thanh |
120 phút |
| 33 |
A/G |
40,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 34 |
Định lượng Cồn trong máu |
75,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 35 |
Đồng |
180,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 36 |
Folate/Serum |
180,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 37 |
G6-PD/Blood |
180,000 |
EDTA 2cc |
24h |
| 38 |
Globulin |
30,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 39 |
LDH |
35,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 40 |
Lipase |
100,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 41 |
eGFR |
40,000 |
Huyết thanh, huyết tương |
60 phút |
| 42 |
Phosphat |
50,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 43 |
Homocystine Total |
400,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 44 |
Protein máu |
25,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| HUYẾT HỌC |
| 45 |
Tổng phân tích máu 25 chỉ số |
70,000 |
EDTA 2cc |
60 phút |
| 46 |
Máu lắng |
25,000 |
EDTA 2cc |
180 phút |
| 47 |
Nhóm máu ABO & Rh |
70,000 |
EDTA 2cc |
60 phút |
| 48 |
Thẻ định nhóm máu ABO & Rh |
100,000 |
EDTA 2cc |
60 phút |
| 49 |
Điện di huyết sắc tố |
350,000 |
EDTA 2cc |
24h |
| 50 |
Hồng cầu mạng lưới |
90,000 |
EDTA 2cc |
90 phút |
| 51 |
Huyết đồ |
100,000 |
EDTA 2cc |
90 phút |
| 52 |
Đông máu (INR) |
60,000 |
Citrat 2cc |
60 phút |
| 53 |
Fibrinogen |
60,000 |
Citrat 2cc |
60 phút |
| 54 |
APTT |
60,000 |
Citrat 2cc |
60 phút |
| 55 |
D-dimer |
300,000 |
Citrat 2cc |
60 phút |
| NƯỚC TIỂU |
| 56 |
Tổng phân tích nước tiểu, cặn lắng |
50,000 |
Nước tiểu |
60 phút |
| 57 |
Cặn Addis |
45,000 |
Nước tiểu 3h |
60 phút |
| 58 |
Catecholamin nước tiểu |
1,000,000 |
Nước tiểu 24h Bảo quản bằng dung dịch 10 ml HCl 6M or Formon |
5 ngày |
| 59 |
Microabumin niệu |
60,000 |
Nước tiểu |
60 phút |
| 60 |
Microabumin / Creatinin niệu |
120,000 |
Nước tiểu |
60 phút |
| 61 |
Protein nước tiểu 24 giờ |
60,000 |
Nước tiểu 24 giờ |
60 phút |
| 62 |
Panel gây nghiện (Heroin/Morphin/ Amphetamine/Methamphetamine, Ketamine/Marijuana) test nhanh |
300,000 |
Nước tiểu |
60 phút |
| MIỄN DỊCH |
| 63 |
HBsAg Cobas |
75,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 64 |
HBsAg định lượng |
400,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 65 |
HBsAb Cobas |
90,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 66 |
HBeAg Cobas |
90,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 67 |
HBeAb Cobas |
90,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 68 |
HBcAb Total |
120,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 69 |
HBcAb IgM |
150,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 70 |
HCV-Ab Cobas |
120,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 71 |
HAV-Ab Total |
120,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 72 |
HAV-Ab IgG |
120,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 73 |
HAV-Ab IgM |
150,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 74 |
HIV Combi PT |
110,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 75 |
Dengue IgM, IgG |
100,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 76 |
Dengue NS1 Ag |
200,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 77 |
Rubella IgG Cobas |
150,000 |
Huyết thanh |
120 phút |
| 78 |
Rubella IgM Cobas |
150,000 |
Huyết thanh |
120 phút |
| 79 |
Toxoplasma gondii IgG |
150,000 |
Huyết thanh |
120 phút |
| 80 |
Toxoplasma gondii IgM |
150,000 |
Huyết thanh |
120 phút |
| 81 |
CMV IgG |
150,000 |
Huyết thanh |
120 phút |
| 82 |
CMV IgM |
150,000 |
Huyết thanh |
120 phút |
| 83 |
Herpes I&II IgG (Simplex) |
150,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ cùng ngày, sau 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ hôm sau. |
| 84 |
Herpes I&II IgM (Simplex) |
150,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ cùng ngày, sau 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ hôm sau. |
| 85 |
Chlamydia trachomatis IgG |
180,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ cùng ngày, sau 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ hôm sau. |
| 86 |
Chlamydia trachomatis IgM |
180,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ cùng ngày, sau 9 giờ 00 trả kết quả 13 giờ hôm sau. |
| 87 |
Anti CCP |
300,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 88 |
CRP định lượng |
110,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 89 |
CRP-hs |
120,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 90 |
ASLO định lượng |
80,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 91 |
RF (γ Latex) định lượng |
80,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 92 |
IgG |
360,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 93 |
IgA |
| 94 |
IgM |
| 95 |
IgE |
120,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 96 |
Kháng thể kháng nhân: ANA |
150,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 97 |
Kháng thể kháng nhân: Ds DNA |
300,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 98 |
H.pylori IgG |
125,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. |
| 99 |
H.pylori IgM |
125,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. |
| 100 |
HLA-B27 |
1,000,000 |
EDTA 2cc |
24h |
| 101 |
Chất gây nghiện/máu (heroin, ...) |
400,000 |
EDTA 2cc |
24h |
| 102 |
C-Peptide |
230,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 103 |
DHEA.SO4 |
150,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 104 |
Digoxin Serum |
200,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 105 |
EBV VCA IgA |
230,000 |
Huyết thanh |
24h-48h |
| 106 |
EBV-VCA IgG |
220,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 107 |
EBV-VCA IgM |
220,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 108 |
HEV - IgM ( Viêm gan E) |
220,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 109 |
IGF-1 miễn dịch |
300,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 110 |
Measles IgG - Liaison |
310,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 111 |
Measles IgM - Liaison |
310,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 112 |
Mumps IgG miễn dịch |
300,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 113 |
Mumps IgM miễn dịch |
300,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 114 |
Thủy đậu (Varicella Zoster) IgG |
400,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 115 |
Thủy đậu (Varicella Zoster) IgM |
400,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 116 |
Procalcitonin (PCT) |
450,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 117 |
Anti-dsDNA |
300,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 118 |
Anti LKM-1 |
300,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 119 |
Định lượng C3 |
125,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 120 |
Định lượng C4 |
125,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 121 |
Vitamin B12 |
180,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 122 |
Kẽm |
200,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 123 |
Syphilis TP (CMIA) |
160,000 |
Huyết thanh |
24h |
| NỘI TIẾT |
| 124 |
T3 |
80,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 125 |
FT3 |
80,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 126 |
T4 |
80,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 127 |
FT4 |
80,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 128 |
TSH |
80,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 129 |
TSH Receptor (TRAb) |
550,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 130 |
Anti Microsomal (TPOAb) |
200,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 131 |
Anti Thyroglubulin (Anti TG) |
200,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 132 |
TG ( Thyroglobulin) |
250,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 133 |
Aldosteron |
500,000 |
EDTA 2cc |
24h |
| 134 |
Parathyroid hormon (PTH) |
250,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 135 |
Định lượng Cortisol máu (7-10h) |
150,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 136 |
Định lượng Cortisol máu (16-20h) |
150,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 137 |
Catecholamine máu |
1,000,000 |
EDTA 2cc |
5 ngày |
| 138 |
Testosterone |
90,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 139 |
Estradiol (E2) |
90,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 140 |
FSH |
90,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 141 |
LH |
90,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 142 |
Prolactin |
90,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 143 |
Progesteron |
90,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 144 |
AMH Cobas |
600,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 145 |
Beta-hCG |
160,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 146 |
Triple test |
300,000 |
Huyết thanh |
2-3 ngày |
| 147 |
Double test |
350,000 |
Huyết thanh |
2-3 ngày |
| 148 |
Hormon chống bài niệu (ADH) |
900,000 |
2 EDTA 2cc |
10 ngày |
| 149 |
h.G.H |
280,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 150 |
Anti beta2 glycoprotein IgG |
900,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 151 |
Anti beta2 glycoprotein IgM |
900,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 152 |
Anti Phospholipid IgG |
280,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 153 |
Anti Phospholipid IgM |
280,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 154 |
Free Testosterone |
350,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 155 |
Hormon kích vỏ thượng thận (ACTH) |
250,000 |
EDTA 2cc |
24h |
| DẤU ẤN UNG THƯ |
| 156 |
AFP |
95,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 157 |
PSA total |
120,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 158 |
PSA, free |
120,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 159 |
CEA |
120,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 160 |
CA 125 |
160,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 161 |
HE4 |
400,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 162 |
CA 15-3 |
160,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 163 |
CA 19-9 |
160,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 164 |
CA 72-4 |
160,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 165 |
PEPSINOGEN |
500,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 166 |
Beta2 microglobulin |
180,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 167 |
Beta Cross-Laps |
160,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 168 |
NSE |
160,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 169 |
Pro GRP |
400,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 170 |
CYFRA 21-1 |
160,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| 171 |
SCC |
220,000 |
Huyết thanh |
90 phút |
| KÝ SINH TRÙNG |
| 172 |
Gnathostoma IgG (Giun đầu gai ) |
90,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. |
| 173 |
Strongyloides stercoralis IgG (Giun lươn) |
90,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. |
| 174 |
Toxocara IgG (Giun đũa chó, mèo) |
90,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. |
| 175 |
Cysticercosis-IgG (Sán dải heo) |
90,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. |
| 176 |
E.histolytica (Amip trong gan/phổi) |
90,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. |
| 177 |
Echinococcus-IgG (Sán dãi chó) |
90,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. |
| 178 |
Fasciola sp-IgG (Sán lá gan lớn) |
90,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. |
| 179 |
Paragonimusringeri- IgG(Sán lá phổi) |
90,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. |
| 180 |
Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn) |
90,000 |
Huyết thanh |
24-48 giờ |
| 181 |
Schistosoma mansoni - IgG(Sán máng) |
90,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. |
| 182 |
Ascaris lumbricoides IgG (Giun đũa) |
90,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. |
| 183 |
Clonorchis sinensis IgG (Sán lá gan nhỏ) |
90,000 |
Huyết thanh |
Nhận mẫu trước 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ cùng ngày, sau 13 giờ 30 trả kết quả 16 giờ hôm sau. |
| 184 |
Angiostrongylus-IgG (Giun tròn) |
90,000 |
Huyết thanh |
24-48 giờ |
| SINH HỌC PHÂN TỬ |
| 185 |
HBV-DNA PCR định lượng |
500,000 |
Huyết thanh |
3-5 ngày |
| 186 |
HBV DNA Cobas Taqman |
1,800,000 |
Huyết thanh |
3-5 ngày |
| 187 |
HBV Genotype Taqman |
1,050,000 |
Huyết thanh |
3-5 ngày |
| 188 |
HCV-RNA Định lượng |
750,000 |
Huyết thanh |
3-5 ngày |
| 189 |
HCV RNA Cobas Taqman |
1,950,000 |
Huyết thanh |
3-5 ngày |
| 190 |
HCV Genotype Taqman |
1,050,000 |
Huyết thanh |
3-5 ngày |
| 191 |
Chẩn đoán lậu cầu - Kỹ thuật PCR |
350,000 |
Dịch |
3-5 ngày |
| 192 |
PCR lao |
350,000 |
Dịch, Đờm |
3-5 ngày |
| 193 |
PCR Chlamydia |
350,000 |
Dịch |
3-5 ngày |
| 194 |
HPV định Type |
600,000 |
Dịch |
3-5 ngày |
| 195 |
13 tác nhân gây bệnh đường tình dục |
1,250,000 |
Dịch |
5 ngày |
| TẾ BÀO HỌC |
| 196 |
Tế bào âm đạo Cell prep |
500,000 |
Tế bào CTC |
5 ngày |
| 197 |
Tế bào Pap'mear |
150,000 |
Dịch phết âm đạo |
5 ngày |
| 198 |
Anapath (Sinh thiết) |
500,000 |
Mảnh sinh thiết |
5 ngày |
| 199 |
Nhiễm sắc thể đồ |
1,000,000 |
Sodium Heparin |
10 ngày |
| VI SINH |
| 200 |
Cấy đàm +KSĐ |
370,000 |
Đàm (sputum) |
3-5 ngày |
| 201 |
Cấy mủ +KSĐ |
370,000 |
Mủ |
3-5 ngày |
| 202 |
Cấy dịch +KSĐ |
370,000 |
Dịch (Fluid) |
3-5 ngày |
| 203 |
Cấy phân(3 tác nhân) KSK |
300,000 |
Phân (Stool) |
3-5 ngày |
| 204 |
Cấy phân +KSĐ |
200,000 |
Phân (Stool) |
3-5 ngày |
| 205 |
Cấy nước tiểu +KSĐ |
370,000 |
Nước tiểu (Random urine) |
3-5 ngày |
| 206 |
Cấy máu +KSĐ |
420,000 |
5ml máu vào bình BHI |
10 ngày |
| 207 |
AFB đàm ( Soi BK) |
90,000 |
Đờm (sputum) |
120 phút |
| 208 |
Soi tươi tìm lậu |
60,000 |
Dịch |
120 phút |
| 209 |
Soi tươi tìm nấm các loại |
60,000 |
Dịch,Da ,móng… |
120 phút |
| 210 |
Hồng,bạch cầu trong phân |
70,000 |
Phân (Stool) |
120 phút |
| 211 |
KST đường ruột |
90,000 |
Phân (Stool) |
120 phút |
| 212 |
Tìm cặn dư trong phân |
60,000 |
Phân (Stool) |
120 phút |
| 213 |
Tìm hạt mỡ |
60,000 |
Phân (Stool) |
120 phút |
| 214 |
Tìm nấm trong phân |
60,000 |
Phân (Stool) |
120 phút |
| 215 |
Vi khuẩn chí đường ruột |
60,000 |
Phân (Stool) |
120 phút |
| 216 |
RPR định lượng |
160,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 217 |
Syphilis TP |
60,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 218 |
Syphilis định lượng |
170,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 219 |
TPHA |
100,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 220 |
TPHA định lượng hiệu giá kháng thể |
370,000 |
Huyết thanh |
60 phút |
| 221 |
Tìm KST sốt rét (Soi kính hiển vi) |
50,000 |
Kéo lam máu (Blood Smear) |
120 phút |
| 222 |
Phản ứng Widal |
150,000 |
Huyết thanh |
24h |
| 223 |
H.P C13 hơi thở |
600,000 |
Thổi bóng |
60 phút |
| 224 |
Cúm AB test |
350,000 |
Dịch hầu họng |
60 phút |
| DỊ ỨNG |
| 225 |
Panel 44 dị nguyên |
1,100,000 |
Huyết thanh |
24h - 48h |
| 226 |
Panel 60 dị nguyên |
1,500,000 |
Huyết thanh |
24h - 48h |
| 227 |
Panel 91 dị nguyên |
2,000,000 |
Huyết thanh |
24h - 48h |
| SÀNG LỌC TRƯỚC SINH - NIPT |
| 228 |
NIPT-1 (NST: 13 – 18 – 21) |
2,500,000 |
Ống chuyên biệt |
5 - 7 ngày |
| 229 |
NIPT-2 (NST: 13 – 18 – 21, Turner) |
3,000,000 |
Ống chuyên biệt |
5 - 7 ngày |
| 230 |
NIPT-3 (NIPT-2 + Thalassemia) |
3,500,000 |
Ống chuyên biệt |
5 - 7 ngày |
| 231 |
NIPT-4 (NIPT-3 + XXX, XXY, XXXY, XYY, 2.800 đột biến gây 9 bệnh di truyền lặn cho mẹ) |
4,500,000 |
Ống chuyên biệt |
5 - 7 ngày |
| 232 |
NIPT-5 (NIPT-4 + 19 NST khác) |
6,000,000 |
Ống chuyên biệt |
5 - 7 ngày |
| 233 |
NIPT-6 (NIPT-5 + 7.000 đột biến Gen trội cho thai) |
9,500,000 |
Ống chuyên biệt |
7 - 10 ngày |