STT | Tên dịch vụ | Ý nghĩa chỉ định | Đơn giá |
1 | Gnathostoma IgG | Giun đầu gai | 90,000 |
2 | Strongyloides stercoralis IgG | Giun lươn | 90,000 |
3 | Toxocara IgG | Giun đũa chó, mèo | 90,000 |
4 | Cysticercosis-IgG | Sán dải heo | 90,000 |
5 | E.histolytica | Amip trong gan/phổi | 90,000 |
6 | Echinococcus-IgG | Sán dãi chó | 90,000 |
7 | Fasciola sp-IgG | Sán lá gan lớn | 90,000 |
8 | Paragonimusringeri- IgG | Sán lá phổi | 90,000 |
9 | Trichinella spiralis IgG | Giun xoắn | 90,000 |
10 | Schistosoma mansoni - IgG | Sán máng | 90,000 |
11 | Ascaris lumbricoides IgG | Giun đũa | 90,000 |
12 | Clonorchis sinensis IgG | Sán lá gan nhỏ | 90,000 |
13 | Angiostrongylus-IgG | Giun tròn | 90,000 |
TỔNG CỘNG | 1,170,000 |