STT |
Tên dịch vụ |
Ý nghĩa chỉ định |
Đơn giá |
1 |
Tổng phân tích tế bào máu - CBC |
TPT tế bào máu ngoại vi |
70,000 |
2 |
Glucose |
Tầm soát bệnh tiểu đường |
25,000 |
3 |
HbA1c |
120,000 |
4 |
AST (GOT) |
Chức năng gan, mật |
25,000 |
5 |
ALT (GPT) |
25,000 |
6 |
Bilirubin TP, TT, GT |
40,000 |
7 |
GGT |
35,000 |
8 |
Protein máu |
25,000 |
9 |
Albumin máu |
25,000 |
10 |
Uric acid máu |
Tầm soát RLCH đạm, Gout |
35,000 |
11 |
Lipase |
Enzym tuyến tụy và nước bọt |
100,000 |
12 |
Amylase máu |
45,000 |
13 |
CRP định lượng |
Đánh giá ban đầu tình trạng, nguy cơ Viêm, nhiễm trùng cơ thể |
110,000 |
14 |
Triglyceride |
Tầm soát RLCH Lipid, Mỡ Máu |
25,000 |
15 |
Cholesterol |
25,000 |
16 |
HDL-Cholesterol |
25,000 |
17 |
LDL-Cholesterol |
25,000 |
18 |
Magnesium |
Định Lượng nồng độ các Ion điện giải, Canxi, Cation, Khoáng chất trong cơ thể |
50,000 |
19 |
Điện giải đồ (Na, K, CL) |
55,000 |
20 |
Calci máu |
30,000 |
21 |
Calci Ion |
30,000 |
22 |
Phosphat |
50,000 |
23 |
Ure máu |
Chức năng Thận |
25,000 |
24 |
Creatinin máu |
25,000 |
25 |
Độ lọc cầu thận - eGFR |
40,000 |
26 |
Ferritin |
Nguyên liệu tạo máu, dự trữ Sắt trong cơ thể |
110,000 |
27 |
Sắt huyết thanh |
45,000 |
28 |
Tổng phân tích nươc tiểu, cặn lắng |
Xét nghiệm nước tiểu |
50,000 |
29 |
Microalbumin niệu |
60,000 |
TỔNG CỘNG |
1,350,000 |